Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 该博
Pinyin: gāi bó
Meanings: Comprehensive and extensive, covering all aspects., Rộng rãi và toàn diện, đầy đủ về mọi mặt., ①学问或见识广博。[例]靖少有逸群之量,与乡人汜忠张彪索紾索永俱诣太学,驰名海内,号称敦煌五龙。四人并早亡,唯靖该博经史,兼通内纬。——《晋书·索靖传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 亥, 讠, 十, 尃
Chinese meaning: ①学问或见识广博。[例]靖少有逸群之量,与乡人汜忠张彪索紾索永俱诣太学,驰名海内,号称敦煌五龙。四人并早亡,唯靖该博经史,兼通内纬。——《晋书·索靖传》。
Grammar: Tính từ mô tả mức độ phong phú, toàn diện, thường dùng trong văn học hoặc đánh giá học thuật.
Example: 这本书内容该博,值得仔细研读。
Example pinyin: zhè běn shū nèi róng gāi bó , zhí dé zǐ xì yán dú 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này nội dung rất rộng rãi và toàn diện, đáng để đọc kỹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng rãi và toàn diện, đầy đủ về mọi mặt.
Nghĩa phụ
English
Comprehensive and extensive, covering all aspects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学问或见识广博。靖少有逸群之量,与乡人汜忠张彪索紾索永俱诣太学,驰名海内,号称敦煌五龙。四人并早亡,唯靖该博经史,兼通内纬。——《晋书·索靖传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!