Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xún

Meanings: To ask, inquire, or consult., Hỏi, tham khảo ý kiến, ①问,征求意见:询问。询察。查询。质询。咨询。询事考言(查问考核言行是否相符)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 旬, 讠

Chinese meaning: ①问,征求意见:询问。询察。查询。质询。咨询。询事考言(查问考核言行是否相符)。

Hán Việt reading: tuân

Grammar: Là động từ mang tính trang trọng hơn so với 问 (hỏi). Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức.

Example: 询问老师。

Example pinyin: xún wèn lǎo shī 。

Tiếng Việt: Hỏi thầy cô.

xún
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi, tham khảo ý kiến

tuân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To ask, inquire, or consult.

问,征求意见

询问。询察。查询。质询。咨询。询事考言(查问考核言行是否相符)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

询 (xún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung