Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 询问

Pinyin: xún wèn

Meanings: Hỏi rõ ràng, thăm dò thông tin., To ask clearly and inquire information., ①打听,发问。[例]询问马的情况。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 旬, 讠, 口, 门

Chinese meaning: ①打听,发问。[例]询问马的情况。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng mà người nói muốn hỏi. Ví dụ: 询问老师 (hỏi thầy giáo), 询问价格 (hỏi giá).

Example: 你可以询问一下老师这个问题的答案。

Example pinyin: nǐ kě yǐ xún wèn yí xià lǎo shī zhè ge wèn tí de dá àn 。

Tiếng Việt: Bạn có thể hỏi thầy cô giáo câu trả lời cho câu hỏi này.

询问
xún wèn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi rõ ràng, thăm dò thông tin.

To ask clearly and inquire information.

打听,发问。询问马的情况

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

询问 (xún wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung