Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 询谋佥同
Pinyin: xún móu qiān tóng
Meanings: To seek opinions that everyone agrees with and supports unanimously., Tìm kiếm ý kiến mọi người đều đồng tình, thống nhất., 指咨询和商议的意见都一致。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 旬, 讠, 某, 一, 亼, 𭕄, 口
Chinese meaning: 指咨询和商议的意见都一致。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường, thường xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc lịch sử.
Example: 做决策时需要询谋佥同,才能顺利推进。
Example pinyin: zuò jué cè shí xū yào xún móu qiān tóng , cái néng shùn lì tuī jìn 。
Tiếng Việt: Khi đưa ra quyết định cần có sự đồng thuận của mọi người thì mới tiến triển suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm ý kiến mọi người đều đồng tình, thống nhất.
Nghĩa phụ
English
To seek opinions that everyone agrees with and supports unanimously.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指咨询和商议的意见都一致。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế