Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 询于刍荛
Pinyin: xún yú chú ráo
Meanings: Consult even with commoners (implies listening to opinions from all walks of life)., Hỏi ý kiến của người dân thường (ám chỉ việc lắng nghe ý kiến từ mọi tầng lớp xã hội)., 询问;刍荛割草打柴的人,借指地位低微的人。指向普通老百姓了解情况,征求意见。[出处]《诗经·大雅·板》“先民有言,询于刍荛。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 旬, 讠, 于, 彐, 𠂊, 尧, 艹
Chinese meaning: 询问;刍荛割草打柴的人,借指地位低微的人。指向普通老百姓了解情况,征求意见。[出处]《诗经·大雅·板》“先民有言,询于刍荛。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, khuyến khích việc lắng nghe ý kiến đa chiều.
Example: 领导者应该询于刍荛。
Example pinyin: lǐng dǎo zhě yīng gāi xún yú chú ráo 。
Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên hỏi ý kiến của người dân thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi ý kiến của người dân thường (ám chỉ việc lắng nghe ý kiến từ mọi tầng lớp xã hội).
Nghĩa phụ
English
Consult even with commoners (implies listening to opinions from all walks of life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
询问;刍荛割草打柴的人,借指地位低微的人。指向普通老百姓了解情况,征求意见。[出处]《诗经·大雅·板》“先民有言,询于刍荛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế