Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 询事考言
Pinyin: xún shì kǎo yán
Meanings: Hỏi về công việc và kiểm tra lời nói (ám chỉ cần phải thận trọng trong việc thẩm định nhân tài)., Inquire about actions and examine words (implies the need to be cautious when evaluating talent)., 询查询;考考核。查询、考核所做的事和所说的话。[又]多指对官员的考核。[出处]《尚书·尧典》“询事考言,乃言底可绩。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 旬, 讠, 事, 丂, 耂, 言
Chinese meaning: 询查询;考考核。查询、考核所做的事和所说的话。[又]多指对官员的考核。[出处]《尚书·尧典》“询事考言,乃言底可绩。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến tuyển chọn hoặc đánh giá con người.
Example: 在选拔人才时要询事考言。
Example pinyin: zài xuǎn bá rén cái shí yào xún shì kǎo yán 。
Tiếng Việt: Khi lựa chọn nhân tài cần hỏi về công việc và kiểm tra lời nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi về công việc và kiểm tra lời nói (ám chỉ cần phải thận trọng trong việc thẩm định nhân tài).
Nghĩa phụ
English
Inquire about actions and examine words (implies the need to be cautious when evaluating talent).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
询查询;考考核。查询、考核所做的事和所说的话。[又]多指对官员的考核。[出处]《尚书·尧典》“询事考言,乃言底可绩。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế