Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡辩

Pinyin: guǐ biàn

Meanings: Sophistry; deceptive reasoning., Lý lẽ gian xảo, luận điệu ngụy biện., ①颠倒是非黑白的议论。[例](张仪)如楚,又因厚币用事者臣靳尚,而设诡辩于怀王之宠姬郑袖。——《史记·屈原贾生列传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 危, 讠, 辛

Chinese meaning: ①颠倒是非黑白的议论。[例](张仪)如楚,又因厚币用事者臣靳尚,而设诡辩于怀王之宠姬郑袖。——《史记·屈原贾生列传》。

Grammar: Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ sự tranh luận dựa trên lý lẽ sai lệch hoặc giả tạo.

Example: 他的诡辩让人无法反驳。

Example pinyin: tā de guǐ biàn ràng rén wú fǎ fǎn bó 。

Tiếng Việt: Luận điệu ngụy biện của anh ta khiến người khác không thể phản bác.

诡辩 - guǐ biàn
诡辩
guǐ biàn

📷 Mới

诡辩
guǐ biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý lẽ gian xảo, luận điệu ngụy biện.

Sophistry; deceptive reasoning.

颠倒是非黑白的议论。(张仪)如楚,又因厚币用事者臣靳尚,而设诡辩于怀王之宠姬郑袖。——《史记·屈原贾生列传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...