Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡谲怪诞
Pinyin: guǐ jué guài dàn
Meanings: Strange, absurd, and hard to understand., Kỳ quái, hoang đường và khó hiểu., 怪诞奇异古怪。形容十分古怪离奇。[出处]宋·陆九渊《书与包洋道》“一旦骇于荒唐缪悠之说,惊于诡谲怪诞之辞,则其颠顿狼狈之状,可胜方哉?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 危, 讠, 矞, 圣, 忄, 延
Chinese meaning: 怪诞奇异古怪。形容十分古怪离奇。[出处]宋·陆九渊《书与包洋道》“一旦骇于荒唐缪悠之说,惊于诡谲怪诞之辞,则其颠顿狼狈之状,可胜方哉?”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả tác phẩm nghệ thuật, truyện hoặc ý tưởng độc đáo nhưng kỳ lạ.
Example: 这个故事充满了诡谲怪诞的情节。
Example pinyin: zhè ge gù shì chōng mǎn le guǐ jué guài dàn de qíng jié 。
Tiếng Việt: Câu chuyện này đầy những tình tiết kỳ quái và hoang đường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ quái, hoang đường và khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Strange, absurd, and hard to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怪诞奇异古怪。形容十分古怪离奇。[出处]宋·陆九渊《书与包洋道》“一旦骇于荒唐缪悠之说,惊于诡谲怪诞之辞,则其颠顿狼狈之状,可胜方哉?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế