Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡谲多变

Pinyin: guǐ jué duō biàn

Meanings: Nhiều mưu mẹo, thay đổi thất thường., Cunning and constantly changing., 谲欺诈;诡谲怪异。形容人的性情怪异多变。[出处]晋·张协《玄武馆赋》“于是崇墉四匝,丰厦诡谲,烂若丹霞,皎如素雪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 危, 讠, 矞, 夕, 亦, 又

Chinese meaning: 谲欺诈;诡谲怪异。形容人的性情怪异多变。[出处]晋·张协《玄武馆赋》“于是崇墉四匝,丰厦诡谲,烂若丹霞,皎如素雪。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả chiến thuật hay kế hoạch khôn ngoan nhưng khó nắm bắt.

Example: 敌人的战术诡谲多变。

Example pinyin: dí rén de zhàn shù guǐ jué duō biàn 。

Tiếng Việt: Chiến thuật của kẻ thù rất xảo quyệt và thay đổi liên tục.

诡谲多变
guǐ jué duō biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều mưu mẹo, thay đổi thất thường.

Cunning and constantly changing.

谲欺诈;诡谲怪异。形容人的性情怪异多变。[出处]晋·张协《玄武馆赋》“于是崇墉四匝,丰厦诡谲,烂若丹霞,皎如素雪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诡谲多变 (guǐ jué duō biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung