Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡衔窃辔
Pinyin: guǐ xián qiè pèi
Meanings: Lừa dối, đánh tráo khái niệm (tượng trưng cho hành vi gian lận)., To deceive or falsify concepts (symbolizing fraudulent behavior)., 诡衔吐出马嚼;窃辔摆脱笼头。马吐出嚼子,咬断缰绳。比喻不受束缚。[出处]《庄子·马蹄》“夫加之以衡扼,齐之以月题,而马知介倪闉扼鸷曼,诡衔窃辔。故马之知而态至盗者,伯乐之罪也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 危, 讠, 亍, 彳, 钅, 切, 穴, 口, 纟, 车
Chinese meaning: 诡衔吐出马嚼;窃辔摆脱笼头。马吐出嚼子,咬断缰绳。比喻不受束缚。[出处]《庄子·马蹄》“夫加之以衡扼,齐之以月题,而马知介倪闉扼鸷曼,诡衔窃辔。故马之知而态至盗者,伯乐之罪也。”
Grammar: Thành ngữ này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, nhưng vẫn dùng trong văn viết chính thức.
Example: 这种人常常诡衔窃辔,不可轻信。
Example pinyin: zhè zhǒng rén cháng cháng guǐ xián qiè pèi , bù kě qīng xìn 。
Tiếng Việt: Loại người này thường xuyên lừa đảo, không thể tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối, đánh tráo khái niệm (tượng trưng cho hành vi gian lận).
Nghĩa phụ
English
To deceive or falsify concepts (symbolizing fraudulent behavior).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诡衔吐出马嚼;窃辔摆脱笼头。马吐出嚼子,咬断缰绳。比喻不受束缚。[出处]《庄子·马蹄》“夫加之以衡扼,齐之以月题,而马知介倪闉扼鸷曼,诡衔窃辔。故马之知而态至盗者,伯乐之罪也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế