Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诡称
Pinyin: guǐ chēng
Meanings: To falsely claim or fabricate something cunningly., Nói dối, bịa đặt một cách xảo quyệt., ①把不真实的或不实际的某种事物作为真实或实际的事物提出或提供。[例]小偷诡称自己是公安人员。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 危, 讠, 尔, 禾
Chinese meaning: ①把不真实的或不实际的某种事物作为真实或实际的事物提出或提供。[例]小偷诡称自己是公安人员。
Grammar: Động từ này mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự gian dối trong lời nói.
Example: 他诡称自己是警察。
Example pinyin: tā guǐ chēng zì jǐ shì jǐng chá 。
Tiếng Việt: Anh ta giả vờ nói rằng mình là cảnh sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói dối, bịa đặt một cách xảo quyệt.
Nghĩa phụ
English
To falsely claim or fabricate something cunningly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把不真实的或不实际的某种事物作为真实或实际的事物提出或提供。小偷诡称自己是公安人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!