Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡秘莫测

Pinyin: guǐ mì mò cè

Meanings: Rất bí ẩn, không thể đoán trước được., Extremely mysterious, unpredictable., 诡秘神秘不可知;莫测无法捉摸。指人的行为态度神秘难以揣测。[出处]宋·刘克庄《后村全集·和实之读邸报之一》“鬼谷纵横舌,终南诡秘踪。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 危, 讠, 必, 禾, 旲, 艹, 则, 氵

Chinese meaning: 诡秘神秘不可知;莫测无法捉摸。指人的行为态度神秘难以揣测。[出处]宋·刘克庄《后村全集·和实之读邸报之一》“鬼谷纵横舌,终南诡秘踪。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ khó đoán của ai đó hoặc điều gì đó.

Example: 这人的行踪诡秘莫测。

Example pinyin: zhè rén de xíng zōng guǐ mì mò cè 。

Tiếng Việt: Hành tung của người này rất bí ẩn, không thể đoán được.

诡秘莫测
guǐ mì mò cè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất bí ẩn, không thể đoán trước được.

Extremely mysterious, unpredictable.

诡秘神秘不可知;莫测无法捉摸。指人的行为态度神秘难以揣测。[出处]宋·刘克庄《后村全集·和实之读邸报之一》“鬼谷纵横舌,终南诡秘踪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...