Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡怪

Pinyin: guǐ guài

Meanings: Lạ lùng, kỳ quái, khác thường., Strange, weird, unusual., ①诡谲奇怪。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 危, 讠, 圣, 忄

Chinese meaning: ①诡谲奇怪。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống không bình thường.

Example: 他的行为很诡怪。

Example pinyin: tā de xíng wéi hěn guǐ guài 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ấy rất kỳ quái.

诡怪
guǐ guài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạ lùng, kỳ quái, khác thường.

Strange, weird, unusual.

诡谲奇怪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...