Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诡形奇制

Pinyin: guǐ xíng qí zhì

Meanings: Strange shapes and unusual structures., Hình dạng và kết cấu kỳ lạ, bất thường., 奇特、怪异的形体。[出处]康有为《广艺舟双楫·原书》“若钟鼎所采,自是春秋、战国时各国书体,故诡形奇制,与《苍颉篇》不同也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 危, 讠, 开, 彡, 可, 大, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: 奇特、怪异的形体。[出处]康有为《广艺舟双楫·原书》“若钟鼎所采,自是春秋、战国时各国书体,故诡形奇制,与《苍颉篇》不同也。”

Grammar: Dùng để mô tả kiến trúc hoặc đồ vật độc đáo.

Example: 这座建筑诡形奇制,引人注目。

Example pinyin: zhè zuò jiàn zhù guǐ xíng qí zhì , yǐn rén zhù mù 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có hình dáng và kết cấu kỳ lạ, thu hút ánh nhìn.

诡形奇制
guǐ xíng qí zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dạng và kết cấu kỳ lạ, bất thường.

Strange shapes and unusual structures.

奇特、怪异的形体。[出处]康有为《广艺舟双楫·原书》“若钟鼎所采,自是春秋、战国时各国书体,故诡形奇制,与《苍颉篇》不同也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诡形奇制 (guǐ xíng qí zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung