Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诠释

Pinyin: quán shì

Meanings: To interpret or analyze meaning deeply., Giải thích, phân tích ý nghĩa sâu sắc., ①加进书中的一段评论或解释性的文字。*②解说;解释;阐明。[例]详加诠释。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 全, 讠, 釆

Chinese meaning: ①加进书中的一段评论或解释性的文字。*②解说;解释;阐明。[例]详加诠释。

Grammar: Động từ được dùng phổ biến trong giảng dạy và nghiên cứu.

Example: 老师详细地诠释了这篇文章。

Example pinyin: lǎo shī xiáng xì dì quán shì le zhè piān wén zhāng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã giải thích chi tiết bài viết này.

诠释
quán shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, phân tích ý nghĩa sâu sắc.

To interpret or analyze meaning deeply.

加进书中的一段评论或解释性的文字

解说;解释;阐明。详加诠释

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诠释 (quán shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung