Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诠注

Pinyin: quán zhù

Meanings: To explain or annotate in detail., Giải thích, chú giải chi tiết., ①注解;诠释。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 全, 讠, 主, 氵

Chinese meaning: ①注解;诠释。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu học thuật.

Example: 他对古文进行了诠注。

Example pinyin: tā duì gǔ wén jìn xíng le quán zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giải thích chi tiết về văn cổ.

诠注 - quán zhù
诠注
quán zhù

📷 từ alliteration in trên macro giấy

诠注
quán zhù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, chú giải chi tiết.

To explain or annotate in detail.

注解;诠释

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...