Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诠才末学
Pinyin: quán cái mò xué
Meanings: A person with shallow knowledge and low ability., Người học vấn nông cạn, hiểu biết thấp kém., 低下的才能与肤浅的学识。多用作自谦之词。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 全, 讠, 才, 末, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: 低下的才能与肤浅的学识。多用作自谦之词。
Grammar: Thường dùng trong văn viết cổ hoặc trang trọng.
Example: 他自认为是诠才末学。
Example pinyin: tā zì rèn wéi shì quán cái mò xué 。
Tiếng Việt: Anh ta tự nhận mình là người học vấn nông cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người học vấn nông cạn, hiểu biết thấp kém.
Nghĩa phụ
English
A person with shallow knowledge and low ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低下的才能与肤浅的学识。多用作自谦之词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế