Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诟詈
Pinyin: gòu lì
Meanings: To scold or curse., Mắng nhiếc, chửi rủa., ①辱骂。[例]使朕能出御便殿,岂受此人诟詈耶?——《明史·海瑞传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 后, 讠, 罒, 言
Chinese meaning: ①辱骂。[例]使朕能出御便殿,岂受此人诟詈耶?——《明史·海瑞传》。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường xuất hiện trong văn cảnh xung đột.
Example: 他因不满而诟詈同事。
Example pinyin: tā yīn bù mǎn ér gòu lì tóng shì 。
Tiếng Việt: Anh ta do bất mãn nên đã mắng nhiếc đồng nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắng nhiếc, chửi rủa.
Nghĩa phụ
English
To scold or curse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辱骂。使朕能出御便殿,岂受此人诟詈耶?——《明史·海瑞传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!