Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诟病

Pinyin: gòu bìng

Meanings: To criticize or condemn strongly., Phê phán, chỉ trích mạnh mẽ., ①指出他人过失而加非议、辱骂。[例]常以儒相诟病。——《礼记·儒行》。[例]古人以俭为美德,今人乃以俭相诟病,嘻,异哉!——宋·司马光《训俭示康》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 后, 讠, 丙, 疒

Chinese meaning: ①指出他人过失而加非议、辱骂。[例]常以儒相诟病。——《礼记·儒行》。[例]古人以俭为美德,今人乃以俭相诟病,嘻,异哉!——宋·司马光《训俭示康》。

Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị phê phán.

Example: 这项政策遭到公众诟病。

Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè zāo dào gōng zhòng gòu bìng 。

Tiếng Việt: Chính sách này bị công chúng phê phán mạnh mẽ.

诟病
gòu bìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê phán, chỉ trích mạnh mẽ.

To criticize or condemn strongly.

指出他人过失而加非议、辱骂。常以儒相诟病。——《礼记·儒行》。古人以俭为美德,今人乃以俭相诟病,嘻,异哉!——宋·司马光《训俭示康》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...