Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诟厉

Pinyin: gòu lì

Meanings: Chửi rủa, mắng nhiếc gay gắt., To curse or scold harshly., ①讥评,辱骂。[例]予本非文人画士,甘受诟厉,辟病梅之馆以贮之。——清·龚自珍《病梅馆记》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 后, 讠, 万, 厂

Chinese meaning: ①讥评,辱骂。[例]予本非文人画士,甘受诟厉,辟病梅之馆以贮之。——清·龚自珍《病梅馆记》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị mắng bằng cách thêm 目标 (target) phía sau.

Example: 他因错误被众人诟厉。

Example pinyin: tā yīn cuò wù bèi zhòng rén gòu lì 。

Tiếng Việt: Anh ta bị mọi người chửi rủa vì sai lầm.

诟厉
gòu lì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chửi rủa, mắng nhiếc gay gắt.

To curse or scold harshly.

讥评,辱骂。予本非文人画士,甘受诟厉,辟病梅之馆以贮之。——清·龚自珍《病梅馆记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诟厉 (gòu lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung