Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诞谩不经

Pinyin: dàn màn bù jīng

Meanings: Absurd and deceitful., Phi lý và lừa dối., 荒诞虚妄,不合常理。[出处]清·王士秅《香祖笔记》卷六古今传记《拾遗记》、《东文朔外传》之类,悉诞谩不经。”[例]尝考《洪武实录》及《舆地志》,时地人事多信俗,~。——清·曹寅《重葺鸡鸣寺浮图碑记》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 延, 讠, 曼, 一, 纟

Chinese meaning: 荒诞虚妄,不合常理。[出处]清·王士秅《香祖笔记》卷六古今传记《拾遗记》、《东文朔外传》之类,悉诞谩不经。”[例]尝考《洪武实录》及《舆地志》,时地人事多信俗,~。——清·曹寅《重葺鸡鸣寺浮图碑记》。

Grammar: Dùng để miêu tả những điều giả dối hoặc lừa đảo.

Example: 这些谎言诞谩不经。

Example pinyin: zhè xiē huǎng yán dàn màn bù jīng 。

Tiếng Việt: Những lời nói dối này thật phi lý và lừa gạt.

诞谩不经
dàn màn bù jīng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi lý và lừa dối.

Absurd and deceitful.

荒诞虚妄,不合常理。[出处]清·王士秅《香祖笔记》卷六古今传记《拾遗记》、《东文朔外传》之类,悉诞谩不经。”[例]尝考《洪武实录》及《舆地志》,时地人事多信俗,~。——清·曹寅《重葺鸡鸣寺浮图碑记》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...