Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诞生

Pinyin: dàn shēng

Meanings: To be born, to come into being., Ra đời, sinh ra, được tạo ra., ①指人出生,也用于比喻新事物的出现。[例]在这个医院每天有十个婴儿诞生。[例]一个新的时代诞生了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 延, 讠, 生

Chinese meaning: ①指人出生,也用于比喻新事物的出现。[例]在这个医院每天有十个婴儿诞生。[例]一个新的时代诞生了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ người, sự vật, hoặc ý tưởng.

Example: 这个理论在上世纪诞生。

Example pinyin: zhè ge lǐ lùn zài shàng shì jì dàn shēng 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này đã ra đời vào thế kỷ trước.

诞生
dàn shēng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra đời, sinh ra, được tạo ra.

To be born, to come into being.

指人出生,也用于比喻新事物的出现。在这个医院每天有十个婴儿诞生。一个新的时代诞生了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...