Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诞幻不经

Pinyin: dàn huàn bù jīng

Meanings: Fantastic and groundless, without basis in reality., Hoang đường kỳ quái, không có cơ sở thực tế., 怪诞虚幻,不合常理。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通三》“班史《艺文》所志,大抵春秋、战国之作。夏商以前,仅数十种,率皆诞幻不经,当时具悉其伪。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 延, 讠, 幺, 𠃌, 一, 纟

Chinese meaning: 怪诞虚幻,不合常理。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通三》“班史《艺文》所志,大抵春秋、战国之作。夏商以前,仅数十种,率皆诞幻不经,当时具悉其伪。”

Grammar: Tương tự như ‘诞妄不经’, nhưng nhấn mạnh thêm yếu tố kỳ quái, huyền ảo hơn.

Example: 这故事听起来诞幻不经。

Example pinyin: zhè gù shì tīng qǐ lái dàn huàn bù jīng 。

Tiếng Việt: Câu chuyện này nghe qua có vẻ hoang đường kỳ lạ.

诞幻不经
dàn huàn bù jīng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang đường kỳ quái, không có cơ sở thực tế.

Fantastic and groundless, without basis in reality.

怪诞虚幻,不合常理。[出处]明·胡应麟《少室山房笔丛·经籍会通三》“班史《艺文》所志,大抵春秋、战国之作。夏商以前,仅数十种,率皆诞幻不经,当时具悉其伪。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诞幻不经 (dàn huàn bù jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung