Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诞妄不经

Pinyin: dàn wàng bù jīng

Meanings: Hoang đường, phi lý, không thực tế., Absurd, preposterous, unrealistic., 荒诞虚妄,不合常理。[出处]明·沈德符《野获编·释道·夷僧行法》“按骥上此疏时,思任发已逃去不获,乃为诞妄不经之语。”[例]首致诘难,以为~之说。——清·梁启超《罗兰夫人传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 延, 讠, 亡, 女, 一, 纟

Chinese meaning: 荒诞虚妄,不合常理。[出处]明·沈德符《野获编·释道·夷僧行法》“按骥上此疏时,思任发已逃去不获,乃为诞妄不经之语。”[例]首致诘难,以为~之说。——清·梁启超《罗兰夫人传》。

Grammar: Thuộc nhóm thành ngữ, thường dùng để phê phán ý kiến hoặc quan điểm nào đó.

Example: 这种说法真是诞妄不经。

Example pinyin: zhè zhǒng shuō fǎ zhēn shì dàn wàng bù jīng 。

Tiếng Việt: Cách nói này thật hoang đường và phi lý.

诞妄不经
dàn wàng bù jīng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoang đường, phi lý, không thực tế.

Absurd, preposterous, unrealistic.

荒诞虚妄,不合常理。[出处]明·沈德符《野获编·释道·夷僧行法》“按骥上此疏时,思任发已逃去不获,乃为诞妄不经之语。”[例]首致诘难,以为~之说。——清·梁启超《罗兰夫人传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...