Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 话题
Pinyin: huà tí
Meanings: Topic, subject of discussion., Chủ đề, đề tài để thảo luận., ①公众闲谈的问题。[例]至少有三天时间成为人们闲谈的话题。*②谈话的中心。[例]话题转了。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 舌, 讠, 是, 页
Chinese meaning: ①公众闲谈的问题。[例]至少有三天时间成为人们闲谈的话题。*②谈话的中心。[例]话题转了。
Grammar: Là danh từ thường xuất hiện sau động từ như 讨论 (thảo luận), 提到 (đề cập đến), 或者 (hoặc).
Example: 我们今天的话题是环保。
Example pinyin: wǒ men jīn tiān de huà tí shì huán bǎo 。
Tiếng Việt: Chủ đề hôm nay của chúng ta là bảo vệ môi trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề, đề tài để thảo luận.
Nghĩa phụ
English
Topic, subject of discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公众闲谈的问题。至少有三天时间成为人们闲谈的话题
谈话的中心。话题转了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!