Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 话音

Pinyin: huà yīn

Meanings: Voice, tone of speech., Giọng nói, âm thanh lời nói., ①说话的声音。[例]话音儿未落。*②语气,口气;话外之意。[例]听他的话音儿,准是另有打算。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 舌, 讠, 日, 立

Chinese meaning: ①说话的声音。[例]话音儿未落。*②语气,口气;话外之意。[例]听他的话音儿,准是另有打算。

Grammar: Thường dùng để chỉ đặc điểm hoặc cảm xúc trong giọng nói. Có thể đứng trước danh từ hoặc đi kèm với các tính từ mô tả.

Example: 他的话音很温柔。

Example pinyin: tā de huà yīn hěn wēn róu 。

Tiếng Việt: Giọng nói của anh ấy rất dịu dàng.

话音 - huà yīn
话音
huà yīn

📷 Micrô và bước sóng âm thanh. Nhịp điệu và âm lượng của âm nhạc. Vectơ.

话音
huà yīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọng nói, âm thanh lời nói.

Voice, tone of speech.

说话的声音。话音儿未落

语气,口气;话外之意。听他的话音儿,准是另有打算

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...