Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 话筒
Pinyin: huà tǒng
Meanings: Microphone, ①一种用接收到的声波来产生或调制电流以传送或记录语言和音乐的电声器件。*②电话送话器。[例]向附近许多人大声讲话用的圆锥形传声筒。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 舌, 讠, 同, 竹
Chinese meaning: ①一种用接收到的声波来产生或调制电流以传送或记录语言和音乐的电声器件。*②电话送话器。[例]向附近许多人大声讲话用的圆锥形传声筒。
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ thiết bị dùng để thu âm thanh.
Example: 请对着话筒讲话。
Example pinyin: qǐng duì zhe huà tǒng jiǎng huà 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng nói vào micro.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Microphone
Nghĩa phụ
English
Microphone
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用接收到的声波来产生或调制电流以传送或记录语言和音乐的电声器件
电话送话器。向附近许多人大声讲话用的圆锥形传声筒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!