Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诜
Pinyin: shēn
Meanings: A rare surname, Tên riêng, họ hiếm, ①众多的样子。[例]甡甡其鹿。——《诗·大雅·桑柔》。段注:“其字或作诜诜,或作侁侁,或作駪駪,或作莘莘,皆假借也。”[合]诜诜(众多的样子)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 先, 讠
Chinese meaning: ①众多的样子。[例]甡甡其鹿。——《诗·大雅·桑柔》。段注:“其字或作诜诜,或作侁侁,或作駪駪,或作莘莘,皆假借也。”[合]诜诜(众多的样子)。
Hán Việt reading: sân
Grammar: Dùng chủ yếu làm tên riêng.
Example: 诜是一个不常见的姓氏。
Example pinyin: shēn shì yí gè bù cháng jiàn de xìng shì 。
Tiếng Việt: 诜 là một họ hiếm gặp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên riêng, họ hiếm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A rare surname
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“其字或作诜诜,或作侁侁,或作駪駪,或作莘莘,皆假借也。”诜诜(众多的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!