Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诘
Pinyin: jié
Meanings: To question harshly, to interrogate, Hỏi gắt, tra hỏi, ①追问:反诘。盘诘。诘究。*②谴责,问罪:诘责。诘让。诘难(nàn)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 吉, 讠
Chinese meaning: ①追问:反诘。盘诘。诘究。*②谴责,问罪:诘责。诘让。诘难(nàn)。
Hán Việt reading: cật
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc cổ điển, mang sắc thái hỏi với mục đích gây áp lực.
Example: 警察严厉地诘问他。
Example pinyin: jǐng chá yán lì dì jié wèn tā 。
Tiếng Việt: Cảnh sát tra hỏi anh ta một cách nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi gắt, tra hỏi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To question harshly, to interrogate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
反诘。盘诘。诘究
诘责。诘让。诘难(nàn)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!