Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗碑

Pinyin: shī bēi

Meanings: Poetry stele, a stone tablet engraved with famous poems or verses., Bia thơ, tấm bia khắc các bài thơ hoặc câu thơ nổi tiếng., ①名胜中刻诗的石碑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 寺, 讠, 卑, 石

Chinese meaning: ①名胜中刻诗的石碑。

Grammar: Chỉ vật phẩm văn hóa lưu giữ di sản thơ ca.

Example: 这座古庙前立着一块诗碑。

Example pinyin: zhè zuò gǔ miào qián lì zhe yí kuài shī bēi 。

Tiếng Việt: Trước ngôi chùa cổ này có dựng một tấm bia thơ.

诗碑
shī bēi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bia thơ, tấm bia khắc các bài thơ hoặc câu thơ nổi tiếng.

Poetry stele, a stone tablet engraved with famous poems or verses.

名胜中刻诗的石碑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诗碑 (shī bēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung