Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗琴
Pinyin: shī qín
Meanings: Đàn thơ, nhạc cụ truyền thống thường xuất hiện trong thi ca cổ điển., Poet’s lyre, a traditional musical instrument often found in classical poetry., ①源自东方有大梨形琴身和带品的指板、有六到十三对琴弦、用置于琴头中的弦轴调音的弹拨乐器。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 寺, 讠, 今, 玨
Chinese meaning: ①源自东方有大梨形琴身和带品的指板、有六到十三对琴弦、用置于琴头中的弦轴调音的弹拨乐器。
Grammar: Thuộc nhóm từ chỉ nhạc cụ cổ điển trong văn hóa Trung Hoa.
Example: 古代诗人在月下弹奏诗琴。
Example pinyin: gǔ dài shī rén zài yuè xià tán zòu shī qín 。
Tiếng Việt: Các nhà thơ cổ đại thường đàn thơ dưới ánh trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đàn thơ, nhạc cụ truyền thống thường xuất hiện trong thi ca cổ điển.
Nghĩa phụ
English
Poet’s lyre, a traditional musical instrument often found in classical poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
源自东方有大梨形琴身和带品的指板、有六到十三对琴弦、用置于琴头中的弦轴调音的弹拨乐器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!