Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗朋酒友
Pinyin: shī péng jiǔ yǒu
Meanings: Friends who share interests in poetry and drinking wine., Bạn bè cùng sở thích làm thơ và uống rượu., 作诗饮酒的朋友。[出处]明·冯惟敏《粉蝶儿·李争冬有犯》“套曲但有个诗朋酒友共开尊,少不得倚玉偎香珠翠拥。”[例]我一心待相伴著~,我其实不爱您紫绶金貂。——明·无名氏《东篱赏菊》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 寺, 讠, 月, 氵, 酉, 又, 𠂇
Chinese meaning: 作诗饮酒的朋友。[出处]明·冯惟敏《粉蝶儿·李争冬有犯》“套曲但有个诗朋酒友共开尊,少不得倚玉偎香珠翠拥。”[例]我一心待相伴著~,我其实不爱您紫绶金貂。——明·无名氏《东篱赏菊》第二折。
Grammar: Gần nghĩa với '诗朋酒侣', nhưng nhấn mạnh vào mối quan hệ bạn bè.
Example: 他们是一群诗朋酒友。
Example pinyin: tā men shì yì qún shī péng jiǔ yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là nhóm bạn bè cùng sở thích làm thơ và uống rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè cùng sở thích làm thơ và uống rượu.
Nghĩa phụ
English
Friends who share interests in poetry and drinking wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作诗饮酒的朋友。[出处]明·冯惟敏《粉蝶儿·李争冬有犯》“套曲但有个诗朋酒友共开尊,少不得倚玉偎香珠翠拥。”[例]我一心待相伴著~,我其实不爱您紫绶金貂。——明·无名氏《东篱赏菊》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế