Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗朋酒侣

Pinyin: shī péng jiǔ lǚ

Meanings: Close friends who often gather to drink wine and compose poetry together., Bạn bè thân thiết thường tụ tập cùng nhau uống rượu và làm thơ., 侣伴侣,同伴。作诗饮酒的朋友。同诗朋酒友”。[出处]元·无名氏《小孙屠》第二出“且开怀,共诗朋酒侣欢宴。”明·刘兑《金童玉女娇红记》诗朋酒侣,向此地游嬉。”[例]到处~。——明·徐复祚《投梭记·叙饮》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 寺, 讠, 月, 氵, 酉, 亻, 吕

Chinese meaning: 侣伴侣,同伴。作诗饮酒的朋友。同诗朋酒友”。[出处]元·无名氏《小孙屠》第二出“且开怀,共诗朋酒侣欢宴。”明·刘兑《金童玉女娇红记》诗朋酒侣,向此地游嬉。”[例]到处~。——明·徐复祚《投梭记·叙饮》。

Grammar: Thành ngữ mô tả mối quan hệ gắn bó trong văn hóa thơ ca.

Example: 他喜欢与诗朋酒侣共度时光。

Example pinyin: tā xǐ huan yǔ shī péng jiǔ lǚ gòng dù shí guāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích dành thời gian với bạn bè vừa uống rượu vừa làm thơ.

诗朋酒侣
shī péng jiǔ lǚ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bạn bè thân thiết thường tụ tập cùng nhau uống rượu và làm thơ.

Close friends who often gather to drink wine and compose poetry together.

侣伴侣,同伴。作诗饮酒的朋友。同诗朋酒友”。[出处]元·无名氏《小孙屠》第二出“且开怀,共诗朋酒侣欢宴。”明·刘兑《金童玉女娇红记》诗朋酒侣,向此地游嬉。”[例]到处~。——明·徐复祚《投梭记·叙饮》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...