Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗才

Pinyin: shī cái

Meanings: Poetic talent, the ability to write beautiful poetry., Tài năng sáng tác thơ, khả năng viết thơ hay., ①写诗的能力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 寺, 讠, 才

Chinese meaning: ①写诗的能力。

Grammar: Dùng để khen ngợi khả năng sáng tác thơ của ai đó.

Example: 她有非凡的诗才。

Example pinyin: tā yǒu fēi fán de shī cái 。

Tiếng Việt: Cô ấy có tài năng sáng tác thơ phi thường.

诗才 - shī cái
诗才
shī cái

📷 Biểu tượng Thơ ca tại Ngày làm việc, Biểu tượng nhà thiết kế, Vector đen

诗才
shī cái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài năng sáng tác thơ, khả năng viết thơ hay.

Poetic talent, the ability to write beautiful poetry.

写诗的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...