Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗律
Pinyin: shī lǜ
Meanings: Luật thơ, quy tắc về âm vận và cách gieo vần trong thơ., Poetic meter, rules about rhyme and rhythm in poetry., ①诗的格式和韵律。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 寺, 讠, 彳, 聿
Chinese meaning: ①诗的格式和韵律。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phân tích thơ ca cổ điển.
Example: 古典诗词讲究严格的诗律。
Example pinyin: gǔ diǎn shī cí jiǎng jiū yán gé de shī lǜ 。
Tiếng Việt: Thơ cổ điển rất chú trọng đến luật thơ nghiêm ngặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Luật thơ, quy tắc về âm vận và cách gieo vần trong thơ.
Nghĩa phụ
English
Poetic meter, rules about rhyme and rhythm in poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诗的格式和韵律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!