Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗庭之训
Pinyin: shī tíng zhī xùn
Meanings: Strict parental teachings within a Confucian family, especially related to poetry., Sự dạy bảo nghiêm khắc của cha mẹ đối với con cái trong gia đình nho học (liên quan tới thơ)., 指父训。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 寺, 讠, 广, 廷, 丶, 川
Chinese meaning: 指父训。
Grammar: Thành ngữ mang tính chất truyền thống, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 自幼受诗庭之训,他对文学颇有造诣。
Example pinyin: zì yòu shòu shī tíng zhī xùn , tā duì wén xué pō yǒu zào yì 。
Tiếng Việt: Từ nhỏ chịu sự dạy bảo nghiêm khắc về thơ, anh ấy rất giỏi văn chương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự dạy bảo nghiêm khắc của cha mẹ đối với con cái trong gia đình nho học (liên quan tới thơ).
Nghĩa phụ
English
Strict parental teachings within a Confucian family, especially related to poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指父训。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế