Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗家三昧
Pinyin: shī jiā sān mèi
Meanings: Three key elements of poetry: profound meaning, refined language, and tight structure., Ba yếu tố chính của thơ: ý nghĩa sâu sắc, ngôn ngữ tinh tế, và cấu trúc chặt chẽ., 指作诗的诀窍。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 寺, 讠, 宀, 豕, 一, 二, 日, 未
Chinese meaning: 指作诗的诀窍。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 要成为优秀的诗人,必须掌握诗家三昧。
Example pinyin: yào chéng wéi yōu xiù de shī rén , bì xū zhǎng wò shī jiā sān mèi 。
Tiếng Việt: Để trở thành nhà thơ xuất sắc, cần phải nắm vững ba yếu tố chính của thơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba yếu tố chính của thơ: ý nghĩa sâu sắc, ngôn ngữ tinh tế, và cấu trúc chặt chẽ.
Nghĩa phụ
English
Three key elements of poetry: profound meaning, refined language, and tight structure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指作诗的诀窍。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế