Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗境

Pinyin: shī jìng

Meanings: Cảnh giới thơ, trạng thái tinh thần hoặc hình ảnh gợi lên bởi thơ ca., Poetic realm, the mental state or imagery evoked by poetry., ①诗中所表现的意境。*②也指富于诗意的环境。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 寺, 讠, 土, 竟

Chinese meaning: ①诗中所表现的意境。*②也指富于诗意的环境。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái hoặc không gian tinh thần do thơ tạo ra.

Example: 这首诗带领读者进入一个优美的诗境。

Example pinyin: zhè shǒu shī dài lǐng dú zhě jìn rù yí gè yōu měi de shī jìng 。

Tiếng Việt: Bài thơ này đưa người đọc vào một cảnh giới thơ ca tuyệt đẹp.

诗境
shī jìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh giới thơ, trạng thái tinh thần hoặc hình ảnh gợi lên bởi thơ ca.

Poetic realm, the mental state or imagery evoked by poetry.

诗中所表现的意境

也指富于诗意的环境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...