Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗圣

Pinyin: shī shèng

Meanings: The greatest poet, someone with extraordinary talent in poetry., Nhà thơ vĩ đại nhất, người có tài năng xuất chúng trong lĩnh vực thơ ca., ①造诣极高的诗人。如杜甫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 寺, 讠, 又, 土

Chinese meaning: ①造诣极高的诗人。如杜甫。

Grammar: Thường dùng như một danh hiệu dành cho các nhà thơ lỗi lạc.

Example: 杜甫被尊称为诗圣。

Example pinyin: dù fǔ bèi zūn chēng wéi shī shèng 。

Tiếng Việt: Đỗ Phủ được tôn vinh là nhà thơ vĩ đại nhất.

诗圣
shī shèng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà thơ vĩ đại nhất, người có tài năng xuất chúng trong lĩnh vực thơ ca.

The greatest poet, someone with extraordinary talent in poetry.

造诣极高的诗人。如杜甫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诗圣 (shī shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung