Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗剧
Pinyin: shī jù
Meanings: Verse drama, a genre of drama where dialogues are often written in verse form., Kịch thơ, một thể loại kịch mà lời thoại thường được viết dưới dạng thơ., ①对白为诗的戏剧。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 寺, 讠, 刂, 居
Chinese meaning: ①对白为诗的戏剧。
Grammar: Là danh từ ghép, kết hợp giữa thơ và kịch.
Example: 莎士比亚的许多作品都是诗剧。
Example pinyin: shā shì bǐ yà de xǔ duō zuò pǐn dōu shì shī jù 。
Tiếng Việt: Nhiều tác phẩm của Shakespeare là kịch thơ.

📷 Nhấp chuột ngẫu nhiên
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch thơ, một thể loại kịch mà lời thoại thường được viết dưới dạng thơ.
Nghĩa phụ
English
Verse drama, a genre of drama where dialogues are often written in verse form.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对白为诗的戏剧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
