Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗余

Pinyin: shī yú

Meanings: Remnants of poetry; what remains after poetic creation., Phần còn lại của bài thơ, những gì còn sót lại sau khi sáng tác thơ., ①诗词中词的别称,因词是由诗发展而来的而得名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寺, 讠, 亼, 朩

Chinese meaning: ①诗词中词的别称,因词是由诗发展而来的而得名。

Grammar: Thường dùng để chỉ phần dư âm hoặc cảm xúc còn lại sau khi đọc hoặc viết thơ.

Example: 他的作品充满了诗余之美。

Example pinyin: tā de zuò pǐn chōng mǎn le shī yú zhī měi 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông tràn đầy vẻ đẹp còn sót lại của thơ ca.

诗余
shī yú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần còn lại của bài thơ, những gì còn sót lại sau khi sáng tác thơ.

Remnants of poetry; what remains after poetic creation.

诗词中词的别称,因词是由诗发展而来的而得名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诗余 (shī yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung