Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗以言志

Pinyin: shī yǐ yán zhì

Meanings: Thơ để bày tỏ chí hướng, Poetry expresses aspirations., 用诗歌表达自己的思想和志趣。亦作诗言志”、诗以道志”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 寺, 讠, 以, 言, 士, 心

Chinese meaning: 用诗歌表达自己的思想和志趣。亦作诗言志”、诗以道志”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Phản ánh quan niệm truyền thống về vai trò của thơ ca.

Example: 古人认为‘诗以言志’是诗歌创作的重要目的之一。

Example pinyin: gǔ rén rèn wéi ‘ shī yǐ yán zhì ’ shì shī gē chuàng zuò de zhòng yào mù dì zhī yī 。

Tiếng Việt: Người xưa cho rằng ‘thơ để bày tỏ chí hướng’ là một trong những mục đích quan trọng của sáng tác thơ.

诗以言志
shī yǐ yán zhì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thơ để bày tỏ chí hướng

Poetry expresses aspirations.

用诗歌表达自己的思想和志趣。亦作诗言志”、诗以道志”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诗以言志 (shī yǐ yán zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung