Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗仙
Pinyin: shī xiān
Meanings: Immortal poet (nickname of Li Bai)., Tiên thơ (biệt danh của Lý Bạch), ①才情高超、气韵飘逸的诗人,如称唐代诗人李白为“诗仙”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 寺, 讠, 亻, 山
Chinese meaning: ①才情高超、气韵飘逸的诗人,如称唐代诗人李白为“诗仙”。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Là biệt danh tôn vinh tài năng của nhà thơ Lý Bạch.
Example: 人们称李白为‘诗仙’。
Example pinyin: rén men chēng lǐ bái wèi ‘ shī xiān ’ 。
Tiếng Việt: Người ta gọi Lý Bạch là ‘tiên thơ’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiên thơ (biệt danh của Lý Bạch)
Nghĩa phụ
English
Immortal poet (nickname of Li Bai).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
才情高超、气韵飘逸的诗人,如称唐代诗人李白为“诗仙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!