Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诗人

Pinyin: shī rén

Meanings: Poet., Nhà thơ, ①作诗的名人。[例]生来就是一个诗人,不是造就出来的。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 寺, 讠, 人

Chinese meaning: ①作诗的名人。[例]生来就是一个诗人,不是造就出来的。

Grammar: Danh từ hai âm tiết. Dùng để chỉ người sáng tác thơ.

Example: 李白是一位伟大的诗人。

Example pinyin: lǐ bái shì yí wèi wěi dà de shī rén 。

Tiếng Việt: Lý Bạch là một nhà thơ vĩ đại.

诗人
shī rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà thơ

Poet.

作诗的名人。生来就是一个诗人,不是造就出来的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诗人 (shī rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung