Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗云子曰
Pinyin: shī yún zǐ yuē
Meanings: 'The poem says, Confucius said' (used to quote from classics)., Thơ nói rằng, Khổng Tử nói rằng (dùng để dẫn chứng từ kinh điển), 《诗经》“所说和孔子所言。二者均为历代儒者遵奉的信条。因用以泛指儒家言论或经典著作。[出处]明·刘璋《凤凰池》第一回见那诗云子曰、者也之乎的人,他就摇首闭目,只与云锷颖臭味相投。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 寺, 讠, 二, 厶, 子, 曰
Chinese meaning: 《诗经》“所说和孔子所言。二者均为历代儒者遵奉的信条。因用以泛指儒家言论或经典著作。[出处]明·刘璋《凤凰池》第一回见那诗云子曰、者也之乎的人,他就摇首闭目,只与云锷颖臭味相投。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 古代学者写文章常常会引用“诗云子曰”。
Example pinyin: gǔ dài xué zhě xiě wén zhāng cháng cháng huì yǐn yòng “ shī yún zǐ yuē ” 。
Tiếng Việt: Các học giả thời xưa thường trích dẫn câu “thơ nói rằng, Khổng Tử nói rằng” trong bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thơ nói rằng, Khổng Tử nói rằng (dùng để dẫn chứng từ kinh điển)
Nghĩa phụ
English
'The poem says, Confucius said' (used to quote from classics).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
《诗经》“所说和孔子所言。二者均为历代儒者遵奉的信条。因用以泛指儒家言论或经典著作。[出处]明·刘璋《凤凰池》第一回见那诗云子曰、者也之乎的人,他就摇首闭目,只与云锷颖臭味相投。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế