Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诗书
Pinyin: shī shū
Meanings: Classical poetry and literature books., Sách vở về thơ ca và văn học cổ điển, ①指《诗经》和《尚书》。[例]坐大厦之下而诵诗书,无奔走之劳矣。——明·宋濂《送东阳马生序》。*②泛指一般书籍、诗文。[例]十五弹箜篌,十六诵诗书。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]漫卷诗书喜欲狂。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寺, 讠, 书
Chinese meaning: ①指《诗经》和《尚书》。[例]坐大厦之下而诵诗书,无奔走之劳矣。——明·宋濂《送东阳马生序》。*②泛指一般书籍、诗文。[例]十五弹箜篌,十六诵诗书。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]漫卷诗书喜欲狂。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết. Thường chỉ các tác phẩm văn học cổ điển.
Example: 他家藏有很多珍贵的诗书。
Example pinyin: tā jiā cáng yǒu hěn duō zhēn guì de shī shū 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy có nhiều cuốn sách quý về thơ ca và văn học cổ điển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách vở về thơ ca và văn học cổ điển
Nghĩa phụ
English
Classical poetry and literature books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指《诗经》和《尚书》。坐大厦之下而诵诗书,无奔走之劳矣。——明·宋濂《送东阳马生序》
泛指一般书籍、诗文。十五弹箜篌,十六诵诗书。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。漫卷诗书喜欲狂。——唐·杜甫《闻官军收河南河北》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!