Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诖
Pinyin: guà
Meanings: Lừa gạt, gây nhầm lẫn, To deceive or confuse, ①形声。从言,圭(guī)声。本义:贻误(连累)。*②用本义。[据]诖,误也。——《说文》。[例]诖误吏民——《汉书·文帝纪》。[例]夫不顾社稷之长利,而听须臾之说,诖误人主者,无过于此者矣。——《战国策·韩策》。[合]诖误(欺蒙牵连他人犯罪);诖注(错误地记载);诖乱(使迷惑混乱);诖谬(谬误)。*③欺骗。[据]诖,欺也。——《广雅》。[例]诖乱天下,欲危社稷。——《史记·吴王濞列传》。[合]诖墨(欺蒙毁谤)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 圭, 讠
Chinese meaning: ①形声。从言,圭(guī)声。本义:贻误(连累)。*②用本义。[据]诖,误也。——《说文》。[例]诖误吏民——《汉书·文帝纪》。[例]夫不顾社稷之长利,而听须臾之说,诖误人主者,无过于此者矣。——《战国策·韩策》。[合]诖误(欺蒙牵连他人犯罪);诖注(错误地记载);诖乱(使迷惑混乱);诖谬(谬误)。*③欺骗。[据]诖,欺也。——《广雅》。[例]诖乱天下,欲危社稷。——《史记·吴王濞列传》。[合]诖墨(欺蒙毁谤)。
Hán Việt reading: quái
Grammar: Động từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản cổ.
Example: 他因诖误他人而受到指责。
Example pinyin: tā yīn guà wù tā rén ér shòu dào zhǐ zé 。
Tiếng Việt: Anh ta bị khiển trách vì lừa dối người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa gạt, gây nhầm lẫn
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To deceive or confuse
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贻误(连累)
用本义。诖,误也。——《说文》。诖误吏民——《汉书·文帝纪》。夫不顾社稷之长利,而听须臾之说,诖误人主者,无过于此者矣。——《战国策·韩策》。诖误(欺蒙牵连他人犯罪);诖注(错误地记载);诖乱(使迷惑混乱);诖谬(谬误)
欺骗。诖,欺也。——《广雅》。诖乱天下,欲危社稷。——《史记·吴王濞列传》。诖墨(欺蒙毁谤)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!