Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试验
Pinyin: shì yàn
Meanings: Thử nghiệm, thí nghiệm, To experiment/experimentation., ①为了解某物的性能或某事的结果而进行的尝试性活动。[例]耐压试验。*②旧指考试。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 式, 讠, 佥, 马
Chinese meaning: ①为了解某物的性能或某事的结果而进行的尝试性活动。[例]耐压试验。*②旧指考试。
Grammar: Là động từ hoặc danh từ hai âm tiết. Dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc kiểm tra tính khả thi của một ý tưởng.
Example: 科学家正在进行一项重要的试验。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài jìn xíng yí xiàng zhòng yào de shì yàn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang tiến hành một thí nghiệm quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thử nghiệm, thí nghiệm
Nghĩa phụ
English
To experiment/experimentation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为了解某物的性能或某事的结果而进行的尝试性活动。耐压试验
旧指考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!