Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试销
Pinyin: shì xiāo
Meanings: Bán thử (một sản phẩm mới), To sell on a trial basis (a new product)., ①为探测市场动向并征求用户意见,在某种新产品大量生产前先试制一部分销售,以免产品大量生产后滞销。[例]试销产品。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 式, 讠, 肖, 钅
Chinese meaning: ①为探测市场动向并征求用户意见,在某种新产品大量生产前先试制一部分销售,以免产品大量生产后滞销。[例]试销产品。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường dùng khi giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường.
Example: 公司决定在本地市场试销这款新产品。
Example pinyin: gōng sī jué dìng zài běn dì shì chǎng shì xiāo zhè kuǎn xīn chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định bán thử sản phẩm mới này trên thị trường địa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán thử (một sản phẩm mới)
Nghĩa phụ
English
To sell on a trial basis (a new product).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为探测市场动向并征求用户意见,在某种新产品大量生产前先试制一部分销售,以免产品大量生产后滞销。试销产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!