Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试表
Pinyin: shì biǎo
Meanings: Kiểm tra đồng hồ (xem độ chính xác), To check a watch (for accuracy)., ①给某人测量体温。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 式, 讠, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①给某人测量体温。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Ít phổ biến hơn so với các từ khác trong danh sách.
Example: 他把新手表拿去店里试表。
Example pinyin: tā bǎ xīn shǒu biǎo ná qù diàn lǐ shì biǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang chiếc đồng hồ mới đến cửa hàng để kiểm tra độ chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra đồng hồ (xem độ chính xác)
Nghĩa phụ
English
To check a watch (for accuracy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给某人测量体温
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!